ES VI Diccionario Español Vietnamita (104)
- nổi
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- bãi biển
- chuỗi hạt
- tràng hạt
- tia
- đậu
- đậu
- đậu
- đậu
- đậu
- đậu
- gấu
- đầu cơ giá xuống
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- vác
- vác
- dẫn chứng
- chịu
- chịu
- chịu
- gấu con
- con gấu con
- râu
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- thắng
- thắng
- vòng vo tam quốc
- vòng vo tam quốc
- vòng vo tam quốc
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- cuộc thi sắc đẹp
- hải ly
- con hải ly
- được gọi là
- bởi
- bởi
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- giường
- giường
- lớp
- nền
- rệp
- phòng ngủ
- phòng ngủ
- phòng ngủ
- phòng ngủ
- phòng ngủ
- phòng ngủ
- vải trải giường
- ong
- con ong
- bê
- bờ
- cây gie gai
- thịt bò
- nuôi ong
- rượu
- sáp ong
- lạp
- cù cai
- cù cai
- cù cai
- cù cai
- bọ cánh cứng
- củ cải đường
- củ cải đường
- luyến
- luyến
- trước
- trước
- trước
- đằng trước
- trước
- đằng trước
- trước
- đằng trước