ES VI Diccionario Español Vietnamita (12)
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- đi xe đạp
- mù
- đui mù
- trời
- trời
- thiên đường
- thiên đàng
- thiên đường
- thiên đàng
- thiên đường
- con rít
- một trăm
- trăm
- một trăm
- trăm
- ngành khoa học
- môn khoa học
- khoá kéo
- khoá kéo
- khoá kéo
- khoá kéo
- thật
- phải
- hươu
- nai
- hươu
- nai
- điếu thuốc lá
- thuốc lá
- ngũ
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- dây lưng
- dây lưng
- dây lưng
- dây lưng
- dây lưng
- ziriconi
- cắt bao quy đầu
- mận
- quả mận
- trái mận
- cây mận
- thiên nga
- tỉnh
- thành phố
- tỉnh
- thành phố
- phố
- thành phố
- phố
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- clo
- câu lạc bộ
- CLB
- âm vật
- coban
- nhát gan
- nhút nhát
- đồng
- nhà bếp
- cá sấu
- khuỷu tay
- chim cút
- giao cấu
- giao hợp
- giao phối
- tính giao
- giao cấu
- giao hợp
- giao phối
- tính giao
- đuôi
- keo
- keo
- keo
- bộ sưu tập
- bông cải trắng
- cải bông trắng
- cải hoa
- hoa lơ
- hoa lơ trắng