ES VI Diccionario Español Vietnamita (165)
- pháp y khoa học
- pháp y khoa học
- pháp y khoa học
- rừng
- rừng
- rừng
- cháy rừng
- lâm nghiệp
- lâm nghiệp
- mãi mãi
- vĩnh viễn
- ví dụ
- thí dụ
- quên
- không nhớ
- tha thứ
- trời ơi
- ối trời ơi
- trời ơi
- ối trời ơi
- dĩa
- nĩa
- xiên
- dĩa
- nĩa
- xiên
- hình
- hình thể
- hình dạng
- hình dáng
- hình thức
- đơn
- biểu mẫu
- đơn
- biểu mẫu
- đơn
- biểu mẫu
- làm thành
- tạo thành
- nặn thành
- xếp thành
- tổ chức
- thiết lập
- thành lập
- sáng lập
- tạo
- fomanđêhít
- định dạng
- dạng thức
- kiểu
- thiết kế
- pháo đài
- pháo đài
- sắp tới
- sắp tới
- hạng bốn mươi
- pháo đài
- bốn mươi
- bốn chục
- bốn mươi bảy
- diễn đàn
- diễn đàn
- gửi tiếp
- gởi tiếp
- suối nước
- đài phun nước
- bút máy
- bốn
- tư
- bốn giờ
- mười bốn
- thứ tư
- thứ tư
- cáo
- hồ ly
- cáo
- hồ ly
- mùi thơm
- hương thơm
- hương vị
- mùi thơm
- hương thơm
- hương vị
- thơm
- yếu ớt
- Pháp
- nước Pháp
- Phanxicô
- Phanxicô
- franxi
- Pháp
- tự do
- rỗi
- rỗi
- giải phóng
- sự tự do
- nền tự do
- tự do tín ngưỡng
- tự do tôn giáo
- tự do ngôn luận