ES VI Diccionario Español Vietnamita (5)
- người lớn
- người lớn
- sân bay
- cảm xúc
- cảm xúc
- sướng
- sung sướng
- may
- may mắn
- hạnh phúc
- sướng
- sung sướng
- may
- may mắn
- hạnh phúc
- Afrikaans
- tiếng Afrikaans
- tiếng Hà lan ở Kếp
- tháng tám
- xâm lược
- nông nghiệp
- nước
- cây kim
- hố đen
- hố đen
- bây giờ
- không khí
- cờ vua
- cờ vua
- tỏi
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- mơ
- quả mơ
- mơ
- quả mơ
- mơ
- quả mơ
- cây mơ
- atisô
- atisô
- atisô
- thị trưởng
- thị trưởng
- thị trưởng
- thị trưởng
- rượu
- làng
- làng
- tiếng Đức
- Đức
- Đức
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái Cyrill
- chữ Cyrill
- bảng chữ cái Cyrill
- chữ Cyrill
- tấm thảm
- tấm thảm
- tảo biển
- kẹo bông
- cá sấu
- cá sấu
- cá sấu
- thức ăn
- thức ăn
- đằng kia
- đó
- đằng kia
- đó
- đằng kia
- đó
- linh hồn
- hạnh nhân
- cái gối
- gối
- bữa ăn trưa
- bữa trưa
- bữa ăn trưa
- bữa trưa
- nhà giả kim
- cao
- cao cấp
- cao cấp
- cao
- nhốm
- a-lô
- a-lô
- a-lô