NL VI Diccionario Neerlandés Vietnamita (90)
- tình yêu
- người hiền
- nhu-nhược
- ngôn ngữ học
- ngôn ngữ học
- ngôn ngữ học
- trái
- trái
- cây son
- lít
- văn chương
- lithi
- liti
- đối số
- lôgarit
- lô-ga-rít
- luận lý
- phổi
- chì
- đi bộ
- đi dạo
- đi bộ
- lười biếng
- lười
- con rận
- nghe
- lắng nghe
- nghe
- lắng nghe
- chờ đợi
- chờ
- chờ đợi
- chờ
- chờ đợi
- chờ
- chờ đợi
- chờ
- đàn luýt
- Luteti
- bữa
- bữa cơm
- mặt trăng
- Mặt trăng
- tháng
- thứ hai
- nguyệt thực
- tháng ba
- máy
- ngôn ngữ máy
- macma
- magiê
- mẹ
- uây khyếm mẹ
- chồng
- đàn ông
- đàn ông
- mangan
- mangan
- xoài
- quả xoài
- trái xoài
- xoài
- chủ nghĩa Mao
- chủ nghĩa Mao Trạch Đông
- cần sa
- marijuana
- chợ
- thị trường
- chợ
- thị trường
- thủ dâm
- bắp
- bắp
- tôi
- tôi
- lực học
- huy chương
- mề đay
- huy chương
- mề đay
- hồ
- tháng năm
- tên thời con gái
- cô
- chị
- sữa
- dưa tây
- menđelevi
- ý kiến
- ý kiến
- ý kiến
- ý kiến
- ý kiến
- người
- con người
- con người
- nhân dân
- nhân dân
- nhân dân
- nhân dân